Có 2 kết quả:

现场 xiàn chǎng ㄒㄧㄢˋ ㄔㄤˇ現場 xiàn chǎng ㄒㄧㄢˋ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the scene (of a crime, accident etc)
(2) (on) the spot
(3) (at) the site

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the scene (of a crime, accident etc)
(2) (on) the spot
(3) (at) the site

Bình luận 0