Có 2 kết quả:
现场 xiàn chǎng ㄒㄧㄢˋ ㄔㄤˇ • 現場 xiàn chǎng ㄒㄧㄢˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the scene (of a crime, accident etc)
(2) (on) the spot
(3) (at) the site
(2) (on) the spot
(3) (at) the site
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the scene (of a crime, accident etc)
(2) (on) the spot
(3) (at) the site
(2) (on) the spot
(3) (at) the site
Bình luận 0